Công thức: $Giá trị DN = Tổng tài sản trên BCTC - Nợ phải trả$
Giá trị tài sản được ghi nhận trên Bảng cân đối kế toán.
Tổng các khoản nợ của doanh nghiệp.
Công thức: $Giá trị DN = Giá trị thị trường của tài sản - Nợ phải trả$
Giá trị ước tính của tài sản nếu bán trên thị trường hiện tại.
Tổng các khoản nợ của doanh nghiệp.
Công thức: $Giá trị DN = Giá trị ước tính thu hồi từ bán tài sản - Nợ phải trả$
Giá trị thu về từ việc bán toàn bộ tài sản sau khi trừ đi chi phí thanh lý.
Tổng các khoản nợ phải trả.
Công thức: $Giá trị DN = Chi phí để tái tạo tài sản tương tự tại thời điểm định giá$
Chi phí để mua sắm, xây dựng lại toàn bộ tài sản của doanh nghiệp ở thời điểm hiện tại.
Công thức: $Giá trị DN=\sum_{t=1}^{n}\frac{FCF_{t}}{(1+WACC)^{t}}+\frac{TV}{(1+WACC)^{n}}$
FCF (Free Cash Flow): Lượng tiền mặt còn lại sau khi trừ chi phí vận hành và vốn đầu tư.
WACC (Weighted Average Cost of Capital): Chi phí sử dụng vốn bình quân có trọng số, dùng làm tỷ lệ chiết khấu.
Tốc độ tăng trưởng ổn định của dòng tiền sau giai đoạn dự phóng.
Công thức Gordon Growth: $P_{0}=\frac{D_{1}}{r-g}$
$D_1$: Mức cổ tức dự kiến chia cho mỗi cổ phiếu vào năm tới.
r: Tỷ suất sinh lời tối thiểu mà nhà đầu tư yêu cầu để chấp nhận rủi ro.
g: Tốc độ tăng trưởng cổ tức ổn định hằng năm.
Công thức: $Giá trị cổ phiếu = BV_{0}+\sum_{t=1}^{n}\frac{RI_{t}}{(1+r)^{t}}$
Trong đó: $RI_{t}=EPS_{t}-r\times BV_{t-1}$
$BV_0$: Giá trị sổ sách của vốn chủ sở hữu tại thời điểm hiện tại.
EPS: Thu nhập ròng chia cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành.
r: Tỷ suất sinh lời tối thiểu mà nhà đầu tư yêu cầu.
Công thức: $EVA = NOPAT - (WACC \times Capital)$
Giá trị DN: $Vốn đầu tư + \sum_{t=1}^{n}\frac{EVA_{t}}{(1+WACC)^{t}}$
NOPAT: Lợi nhuận ròng sau thuế từ hoạt động kinh doanh.
Tổng vốn đầu tư của doanh nghiệp.
Chi phí sử dụng vốn bình quân có trọng số.
Công thức: $Giá trị vốn CSH = \sum_{t=1}^{n}\frac{FCFE_{t}}{(1+r_{e})^{t}}$
FCFE (Free Cash Flow to Equity): Lượng tiền mặt có thể phân phối cho cổ đông sau khi trừ đi mọi chi phí và nợ.
$r_e$: Chi phí vốn chủ sở hữu, dùng làm tỷ lệ chiết khấu.
Công thức: $Giá trị vốn CSH = Lợi nhuận sau thuế \times P/E_{ngành}$
Thu nhập ròng của doanh nghiệp trong 12 tháng gần nhất.
Chỉ số P/E trung bình của các doanh nghiệp cùng ngành.
Công thức: $Giá trị vốn CSH = Giá trị sổ sách vốn CSH \times P/B_{ngành}$
Giá trị vốn chủ sở hữu trên Bảng cân đối kế toán.
Chỉ số P/B trung bình của các doanh nghiệp cùng ngành.
Công thức: $EV = EBITDA \times (EV/EBITDA)_{ngành}$
Giá trị vốn CSH: $EV - Nợ ròng$
Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, và khấu hao.
Chỉ số EV/EBITDA trung bình của các doanh nghiệp cùng ngành.
Tổng nợ vay trừ đi tiền và các khoản tương đương tiền.
Công thức: $EV = Doanh thu \times (EV/Sales)_{ngành}$
Giá trị vốn CSH: $EV - Nợ ròng$
Tổng doanh thu của doanh nghiệp trong 12 tháng gần nhất.
Chỉ số EV/Sales trung bình của các doanh nghiệp cùng ngành.
Tổng nợ vay trừ đi tiền và các khoản tương đương tiền.
Công thức: $P/E_{hợp lý} = Tốc độ tăng trưởng EPS \times PEG_{ngành}$
Giá trị vốn CSH: $Thu nhập ròng \times P/E_{hợp lý}$
Tốc độ tăng trưởng thu nhập trên mỗi cổ phiếu của doanh nghiệp.
Chỉ số PEG trung bình của các doanh nghiệp cùng ngành.
Thu nhập ròng của doanh nghiệp trong 12 tháng gần nhất.
Đây là phương pháp định tính, sử dụng các giao dịch mua bán, sáp nhập (M&A) trong quá khứ của các công ty tương tự để ước tính giá trị. Bạn cần phân tích các giao dịch này để đưa ra mức giá và hệ số định giá hợp lý. Phương pháp này không có công thức tính cố định mà dựa trên dữ liệu thị trường thực tế.
Công thức: $Giá trị DN = Giá trị hiện tại + Giá trị quyền chọn mở rộng$
Mô hình này định giá các cơ hội tương lai của doanh nghiệp. Về cơ bản, giá trị quyền chọn được tính bằng các mô hình quyền chọn tài chính như Black-Scholes hoặc Binomial Model.
Giá trị hiện tại của dòng tiền dự phóng theo DCF truyền thống.
Đây là giá trị của các cơ hội chiến lược trong tương lai (ví dụ: mở rộng thị trường, phát triển sản phẩm mới), được tính toán phức tạp bằng các mô hình quyền chọn.
Công thức: $Post-money~Valuation = \frac{Exit~Value}{ROI~kỳ vọng}$
Pre-money~Valuation = Post-money~Valuation – Số vốn đầu tư
Giá trị ước tính của doanh nghiệp tại thời điểm thoái vốn trong tương lai (thường sau 5-7 năm).
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư (Return on Investment) mà nhà đầu tư mạo hiểm kỳ vọng.
Số vốn mà nhà đầu tư mạo hiểm sẽ rót vào doanh nghiệp.
Công thức: $Giá trị DN = \sum_{i=1}^{s}(Xác suất_{i} \times Giá trị_{i})$
Mô hình này định giá bằng cách tính trung bình có trọng số của các kịch bản khác nhau (tốt nhất, cơ sở, tệ nhất).
Xác suất xảy ra của kịch bản này.
Giá trị doanh nghiệp nếu kịch bản này xảy ra.
Tổng xác suất của 3 kịch bản phải bằng 100%.
Công thức: $Goodwill = (Thu nhập vượt trội - Chi phí vốn) \times Hệ số vốn hóa$
Giá trị DN: $Giá trị tài sản thuần + Goodwill$
Thu nhập vượt trội: Lợi nhuận cao hơn mức bình thường của ngành.
Lợi nhuận tối thiểu cần có để bù đắp chi phí vốn.
Hệ số được dùng để tính giá trị của khoản thu nhập vượt trội.
Tổng tài sản trừ đi tổng nợ phải trả.
Mô hình này điều chỉnh định giá truyền thống để phản ánh các yếu tố về môi trường, xã hội và quản trị. Có thể điều chỉnh WACC hoặc dòng tiền (FCF).
Công thức điều chỉnh WACC: $Giá trị DN = \sum\frac{FCF_{t}}{(1+WACC_{đã điều chỉnh ESG})^{t}}$
Dòng tiền của doanh nghiệp.
Chi phí vốn bình quân chưa điều chỉnh.
Hệ số này làm giảm WACC đối với các doanh nghiệp hoạt động tốt về ESG, thường có giá trị âm. Ví dụ: -2% làm WACC từ 10% xuống 8%.
Số năm để chiết khấu dòng tiền.